jieng j`$ [Cam M]
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
/ka-ʥi-ka-ʥiəŋ/ (đg.) chần chừ. daok kaji-kajieng hagait wek blaoh oh ngap o _d<K kj}-kj`$ h=gT w@K _b*<H oH ZP o% còn chần chừ gì nữa mà không làm đi.
nên thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. nên người j`$ mn&{X jieng manuis. become a good person. nên người j`$ mn&{X j`$ ur/ jieng manuis jieng urang. become… Read more »
/pa-ʥiəŋ/ 1. (đg.) chở = transporter. radéh pajieng cak r_d@H F%j`$ cK xe chở lúa bó. pajieng adei nao bac F%j`$ ad] _n< bC chở em nhỏ đi học. 2…. Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
(đg. t.) j`$ \g~K jieng gruk /ʤiəŋ˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ to achieve one’s aim, success, successful. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT… Read more »
(t.) j`$ kxT jieng kasat /ʤiəŋ˨˩ – ka-sat/ success and prosper. làm ăn thành công và thành đạt ZP O$ h~% j`$ \g~K j`$ kxT ngap mbeng hu jieng… Read more »
/ha-ʥiəŋ˨˩/ (k.) cho nên, bởi vậy = devenir, accomplir. so, to become, to accomplish. hajieng saong hj`$ _s” bởi thế = c’est pourquoi. nyu anâk urang kathaot hajieng nan mâng… Read more »
1. (đg.) F%bK pabak /pa-ba˨˩ʔ/ to add. cộng 1 vào 2 thành 3 F%bK s% tm% d&% j`$ k*~@ pabak sa tamâ dua jieng klau. add 1 to 2… Read more »
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »