kabaot k_b+T [Cam M]
/ka-bɔt/ (d.) cần giọt, gàu sòng = balancier pour puiser de l’eau.
/ka-bɔt/ (d.) cần giọt, gàu sòng = balancier pour puiser de l’eau.
/ka-bɔ:/ (d.) cây lau = herbe à éléphant.
(d.) k_b<T kabaot /ka-bɔ:t˨˩/ long handles bucket.
/ka-d̪uŋ/ 1. (d.) bóp, túi = bourse, sachet. kadung hala kd~/ hl% bóp đựng trầu = sachet à bétel. 2. (d.) gầu dây = écope à corde. thac aia mâng… Read more »
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »