khơi | | suggest, high seas
I. khơi gợi, khơi nhắc (đg.) k@H keh /kəh/ suggest, recommend. khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha. suggest a talk. chuyện đã qua rồi thì đừng có… Read more »
I. khơi gợi, khơi nhắc (đg.) k@H keh /kəh/ suggest, recommend. khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha. suggest a talk. chuyện đã qua rồi thì đừng có… Read more »
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
1. (đg.) w@H-k@H weh-keh /wəh-kəh/ support. 2. (đg.) \g/ w@H grang weh /ɡ͡ɣraŋ˨˩ – wəh/ support. 3. (đg.) tk*P taklap [A,166] //ta-klap/ support.
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ funny, hilarious. câu chuyện tiếu lâm kD% ck@H kdha cakeh. funny story.
cá tràu, cá quả (d.) c=k*T caklait /ca-klɛt/ ~ /ca-klɛk/ snakehead fish. canh chua cá trầu a`% ms’ ikN c=kT aia masam ikan caklait. snakehead fish sour soup.
(d.) kk@H _k*< kakeh klao /ka-kəh – klaʊ/ farce.
1. (đg.) W@P njep /ʄəʊʔ/ to hit right, catch right. trúng cử W@P F%r&H njep paruah. elected. trúng đích W@P tqT njep tanat. exactly right. trúng đích W@P ck@H… Read more »