khâu vá | | sew
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to sew. may khâu vá J{K bL jhik bal. sewing.
(đg.) bL bal /ba:l˨˩/ to sew. may khâu vá J{K bL jhik bal. sewing.
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
/a-ʥɔ:ŋ/ (d.) rìu = hache à balancier. ax. mata ajaong mt% a_j” mép rìu = fil de la hache. asar ajaong asR a_j” lưỡi rìu = lame de la hache…. Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ca-ɓɔ:ŋ/ (d.) miệng = ouverture. cambaong jaong c_O” _j” miệng rìu = gorge de la hache; cambaong jraow c_O” _\j<| hà khẩu; miệng cái đó = embouchure de la nasse…. Read more »
/ɡ͡ɣla:ŋ/ (d.) khâu, vành = anneau de serrage. glang dhaong g*/ _D” khâu dao.
(d.) jr~’ jarum /ʤa˨˩-rum˨˩/ needle. kim khâu; kim may jr~’ J{K jarum jhik. kim tiêm jr~’ k*@P jarum klep. kim chích jr~’ d&{C jarum duic.
/la-pa:n/ (cv.) lipan l{pN 1. (d.) con rít, rết. = scolopendre. centipede. 2. (d.) đường viền, đường gấp lại, nếp gấp = ourlet. border. lapan aw lpN a| đường khâu… Read more »
I. đường viền, đường khâu, đường may… (d.) lpN lapan /la-pa:n/ hem. nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw. hemstitch. II. đường hằn (d.) ln@P… Read more »
I. cái nhíp, cây nhíp (d.) kQ{P kandip /ka-ɗɪp/ ~ /ka-ɗe̞ʊʔ/ [Ram.] tweezers. cây nhíp nhỏ =g kQ{P ax{T gai kandip asit. small tweezers. dao nhíp _t<| kQ{P taow… Read more »