khuyến khích | | encourage
(đg.) F%S@H pacheh /pa-ʧəh/ to encourage. khuyến khích con cái học hành F%S@H anK-b{K bC m\g~% pacheh anâk-bik bac magru. encourage children to learn.
(đg.) F%S@H pacheh /pa-ʧəh/ to encourage. khuyến khích con cái học hành F%S@H anK-b{K bC m\g~% pacheh anâk-bik bac magru. encourage children to learn.
I. nào, cái nào (p.) hl] halei /ha-leɪ/ which, what. nơi nào? lb{K hl]? labik halei? which place?; where? nơi nào cũng được lb{K hl] lj/ h~% labik halei… Read more »
/pa-ʧəh/ (đg.) khuyến khích, khích lệ= encourager. pacheh ka nyu ngap gruk F%S@H k% v~% ZP \g~K khuyến khích cho hắn làm việc. thau pacheh anâk bac E~@ F%S@H anK… Read more »
(đg.) GK ghak /ɡʱa˨˩ʔ/ dissuade, advise to stop doing something. khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP y~@ qN ghak nyu juai ngap yau nan…. Read more »
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ preachify. lời khuyên răn dạy pn&@C p_t<| kk] panuec pataow kakei. admonitions.
1. chỉ bảo, chỉ dạy (đg.) adN adan /a-d̪a:n/ to prompt, instruct, advise. khuyên bảo p_t<| p=k adN pataow pakai adan. advise (to do something). 2. khuyên dừng,… Read more »
1. (d.) b$ tz} beng tangi /bʌŋ˨˩ – ta-ŋi:/ earrings. 2. (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ earrings. 3. (d.) y~@d$ yaudeng /jau-d̪ʌŋ/ earrings. 4…. Read more »
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.