maduh md~H [A, 374] [Cam M]
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/nɯh/ (đg.) tách, phân = séparer, diviser. nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux. nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau…. Read more »
/pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ 1. (đg.) rào = clôturer. paga dandep pg% dQ@P rào kín; làm cho kín = cacher dans un endroit secret. paga phun klah di manuk caoh pg% f~N k*H… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
tách rời; chia tách 1. (đg.) k*H nH klah nâh /klah – nøh/ to split; separate. 2. (đg.) nH rB% nâh rabha /nøh – ra-bha:˨˩/ to split; separate…. Read more »
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
(đg.) k*H rB% klah rabha /klah – ra-bʱa:˨˩/ share. san sẻ cho nhau k*H rB%% k% g@P klah rabha ka gep. shared for each other.
(đg.) k*H klah /klah/ to divide, share out. san nước qua chai (sàng nước) k*H a`% tp% k_l<K klah aia tapa kalaok. divide water into the bottle.