cấp ủy | X | party committee
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
1. (d.) k_w’ b&@L BP kawom buel bhap /ka-wo:m – bʊəl˨˩ – bʱa:p˨˩/ community. 2. (d.) _km~n{t} komuniti /ko-mu-ni-ti:/ community.
(d.) _km~n{T komunit /ko-mu-nit/ communist. (cv.) _km~n{X komunis /ko-mu-‘nis/ đảng Cộng sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party.
1. (d.) kt} kati /ka-ti:/ company. 2. (d.) _k’pn} kompani /ko:m-pa-ni:/ company.
đảng phái (d.) pRt} parti /par-ti:/ party. đảng Cộng Sản pRt} _km~n{X parti komunis. Communist Party. đảng phái chính trị pRt} _pl{t{K parti politik. political parties.
1. (d.) _k’p~t@R komputer /ko:m-pu-tər/ computer. 2. (d.) _k’p~t% komputa /ko:m-pu-ta:/ computer.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »