đổ thừa | | lay the blame
1. (đg.) t~H kD% tuh kadha /tuh – ka-d̪ʱa:/ to lay the blame. 2. (đg.) t~H EC tuh thac /tuh – thaɪʔ/ to lay the blame.
1. (đg.) t~H kD% tuh kadha /tuh – ka-d̪ʱa:/ to lay the blame. 2. (đg.) t~H EC tuh thac /tuh – thaɪʔ/ to lay the blame.
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to play the string instrument. kéo đàn nhị a&K kv} auak kanyi. play the Kanyi.
(d.) _c@U céng /ce̞:ŋ/ gong. đánh chiêng a_t” _c@U ataong céng. play the gong.
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
đàn nhị, đàn cò Chăm 1. (d.) kv} kanyi /ka-ɲi:/ ‘Kanyi” – the Cham two-chord fiddle. chơi đàn Kanyi a&K kv} auak kanyi. play the Kanyi. 2. (d.) … Read more »
phèng la, thanh la (d.) SR char /ʧar/ gong. đánh phèn la _p<H SR paoh char. play the gong.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
/juʔ/ 1. (đg.) thổi = soufflet, jouer d’un instrument à vent. blow. yuk taliak y~K tl`K thổi sáo = jouer de la flûte. play the flute. yuk apuei y~K ap&]… Read more »