chọn lọc | diyeng | select
1. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ to select. chọn lọc những thứ tốt để ra riêng r&H d&H _d’ ky% s`’ =cK s% gH ruah duah… Read more »
1. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ to select. chọn lọc những thứ tốt để ra riêng r&H d&H _d’ ky% s`’ =cK s% gH ruah duah… Read more »
(d.) at~| B~T atuw bhut /a-tau – bʱu:t˨˩/ cyclone, tornado.
(đg.) hl$ haleng /ha-lʌŋ/ decant.
1. (d.) =tK taik /tɛʔ/ latch cái chốt cửa =tK bO$ taik bambeng. the latch. 2. (đg.) b~H =tK buh taik /buh˨˩ – tɛʔ/ to lock. chốt… Read more »
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ lock in. bắt nhốt mK kr@K mâk karek. arrest; capture and lock. nhốt bò trong chuồng kr@K l_m<| dl’ wL karek lamaow dalam wal. keep… Read more »
chốt lại, khóa lại, đóng chốt (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to latch, to lock. đóng cửa và đóng chốt kr@K bO$ _b*<H F%=lK =tK karek bambeng blaoh palaik taik…. Read more »
(d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location. địa điểm hẹn; điểm hẹn c_m<H pg&@N camaoh paguen (dlk). venue of appointment.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »