rèn luyện | | practice
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
(d.) _d<P daop [A,229] /d̪ɔp/ castle, citadel.
(đg.) ptK-p_t> patak-pataom /pa-taʔ – pa-tɔ:m/ to hoard.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
khéo léo, lành nghề (t.) _s<P saop [A,492] /sɔ:p/ skillful.
1. (đg.) bC plK bac palak /baɪ˨˩ʔ – pa-laʔ/ review and drill; practice. 2. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ review and drill; practice…. Read more »
(đg.) pt`% F%\E# patia pathrem /pa-tia: – pa-tʱrʌm/ temper oneself.
1. (đg.) ML mal /mʌl/ to practice, to mew. 2. (đg.) hpL hapal [A,511] (Skt.) /ha-pʌl/ to practice, to mew.
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »