mổ | | anatomize
1. mổ xẻ ra, rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ operate, dissect, anatomize. mổ ruột =rH t~/ raih tung. bowel surgery. vết mổ; vết rạch n;/ =rH nâm raih…. Read more »
1. mổ xẻ ra, rạch mổ (đg.) =rH raih /rɛh/ operate, dissect, anatomize. mổ ruột =rH t~/ raih tung. bowel surgery. vết mổ; vết rạch n;/ =rH nâm raih…. Read more »
(d.) _A<K khaok /khɔk/ wooden fish, wooden bell. gõ mõ _p<H _A<K paoh khaok. knock the wooden fish. mõ trâu _A<K kb| khaok kabaw. wooden bell for buffalo.
/kʱɔʔ/ (d.) mõ = crécelle. khaok kabaw _A<K kb| mõ trâu = crécelle, pendue au cou des buffles. khaok tamrak _A<K t\mK niệt mõ = amulettes en étoffe, pendues au… Read more »
/ta-lɛh/ (đg. t.) mở, tháo; mãn = ouvrir, délier, défaire, terminer, clôturer. talaih talei t=lH tl] mở dây; tháo dây = délier la ficelle. talaih kabaw t=lH kb| mở… Read more »
/ta-pɔʔ/ 1. (đg.) mở, gỡ = délier, dételer. tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue. 2. (đg.)… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
mùng màn (d.) kl{m~% kalimu /ka-li-mu:/ mosquito-net. giăng mùng wK kl{m~% wak kalimu. hanging the mosquito-net.
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »