máy | | machine
(d.) MC mac /maɪ:ʔ/ machine. máy cày MC la&% mac laaua. máy cưa MC k=gK mac kagaik. máy đánh chữ MC a_t” aAR mac ataong akhar. máy may MC… Read more »
(d.) MC mac /maɪ:ʔ/ machine. máy cày MC la&% mac laaua. máy cưa MC k=gK mac kagaik. máy đánh chữ MC a_t” aAR mac ataong akhar. máy may MC… Read more »
/ba-na-tʌŋ/ (d.) máy = machine.
/maɪʔ/ mac MC [A, 387] [Bkt.] (d.) máy = mécanisme, machine = machine. mac laaua MC la&% máy cày. mac adaoh MC a_d<H máy hát. mac jhik MC J{K… Read more »
mượt mà, êm mượt (t.) h@~h@~ hauhau /hau-hau/ glossy, shiny and smooth. máy chạy rất ngon và êm mượt MC Q&@C h@~h@~ b`K bz} mac nduec hauhau biak bangi…. Read more »
1. (đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to install, to fit. ráp cửa nhà F%tm% bO$ s/ patamâ bambeng sang. assemble the door. 2. (đg.) p=kK pakaik /pa-kɛʔ/ to… Read more »
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »