matei mt] [Cam M]
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
/mə-teɪ/ 1. (d.) ngọc, đá quý = perle précieuse = precious pearl. matei mariah mt] mr`H thạch anh = jaspe = jasper. matei batuw mt] bt~w ngọc bích = jade… Read more »
/ka-ma-teɪ/ (d.) trụ bườm = mât. mast. geng kamatei ahaok g$ kmt] a_h<K trụ bườm con tàu = id. mast.
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
1. (d.) bt~U batung [A,320] /ba˨˩-tuŋ/ jade. 2. (d.) mt] bt~| matei batuw [Cam M] /mə-teɪ – ba˨˩-tau/ jade.
(đá quý; đá ngọc) (d.) mt] matei /mə-teɪ/ gem. đá ngọc bích mt] bt~| matei batuw. jade.
(d.) kmt] kamatei /ka-mə-teɪ/ top sail.