maw M| [Cam M]
/maʊ/ (idiotismes.) pacah maw F%cH M| khai vị = déjeûner, collationner. hala cah maw hl% cH M| trầu sắp đầy lá = bétel pour offrande.
/maʊ/ (idiotismes.) pacah maw F%cH M| khai vị = déjeûner, collationner. hala cah maw hl% cH M| trầu sắp đầy lá = bétel pour offrande.
/mə-wa:r/ (đg.) thay thế, thay phiên = remplacer = to replace; alternate. tok mawar _tK mwR nhận lượt = prendre son tour de rôle = take turn. mawar gep khik… Read more »
/maʊ-ka-tʱar/ (d.) hỏa tiêu, diêm sinh = salpêtre = saltpeter.
/maʊ-srah/ (t. d.) bị lở mình; bệnh giời leo, chứng lở zo-na = zona = shingles, zona.
/ka-maʊ/ (d.) sẩy lửa = prurit.
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »