núi | | mountain
(d.) c@K cek /cəʔ/ mountain. lên núi t_gK c@K tagok cek. up the mountain; climb the mountain. núi non c@K cR cek car. mountains.
(d.) c@K cek /cəʔ/ mountain. lên núi t_gK c@K tagok cek. up the mountain; climb the mountain. núi non c@K cR cek car. mountains.
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
(d.) pb~/ c@K pabung cek /pa-buŋ˨˩ – cəʔ/ top of mountain.
/klʌm/ 1. (d.) hạ tuần, nửa tháng trăng già = quinzaine de la lune décroissante. fortnight of the waning moon. harei sa klem hr] s% k*# ngày thứ nhất trong… Read more »
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
(t.) oH h~% kRj% oh hu karja /oh – hu: – ka:r-ʤa:˨˩/ non-governmental.
cái nón 1. (d.) Q&@N nduen /ɗʊən/ hat. đội nón m_a> Q&@N maaom nduen. wear the hat. nón cũ Q&@N k*K nduen klak. old hat. nón mới Q&@N br~|… Read more »
(t.) _d<K lz{| daok langiw /d̪ɔ:˨˩ʔ – la-ŋiʊ/ non-resident.