nộp | | contribute, pay
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
/d̪a-no:p/ (d.) phần việc = part de besogne. danop thei thei ngap d_nP E] E] ZP phần việc ai nấy làm. _____ Synonyms: bha, banah, gruk
(d.) c`[ ciim /ciim/ bird. chim én c`[ gl{m/ ciim galimâng. swallow. chim sáo c`[ cr| ciim caraw. starling. chim sẻ c`[ z{K ciim ngik. sparrow. chim xanh c`[… Read more »
la-ŋi:ʔ/ (cv.) lingik l{z{K 1. (d.) trời = ciel. sky. sang langik s/ lz{K tán, bầu trời = parasol, dais, ciel. canopy, sky. langik tasik ley! lz{K ts{K l@Y! trời đất… Read more »
/pa-ruɪ – ʄʌm – ta-nrah/ (d.) cây màn ri = Chenopodium hyripum.
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
/ta-tʱɛh/ 1. (đg.) điều khiển = diriger. tathaih asaih t=EH a=sH điều khiển ngựa. 2. (d.) chuôi = bout que l’on emmanche. tathaih amra t=EH a\m% chuôi rựa = bout… Read more »
I. y%K /za:ʔ/ (đg.) giơ = lever. yak tangin y%K tz{N giơ tay = lever le bras; yak balai y%K b=l đưa cánh tay = faire des mouvements avec les mains (danseur);… Read more »