ngu đần | | dense
1. (t.) b~Lb| bulbaw /bul˨˩-baʊ˨˩/ idiot. dense. 2. (t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ idiot. dense.
1. (t.) b~Lb| bulbaw /bul˨˩-baʊ˨˩/ idiot. dense. 2. (t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ idiot. dense.
/ka-puɪ:l/ (t.) dốt đặc = ignare, ignorant. luk kapul l~K kp~L ngu đần.
/ta-te̞ʊ/ tatéw t_t@| [Cam M] 1. (đg.) ngủ mớ, nói mớ = parler en dormant. ndih tatéw Q{H t_t@| ngủ mớ. 2. (đg.) đái mế, đái dầm = avoir des incontinences… Read more »
(d.) b&@L ts{K buel tasik /bʊəl˨˩ – ta-si:ʔ/ fisherman.
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
1. (d.) xP sap /sap/ language. ngôn ngữ nói xP _Q’ (xP p&@C pn&@C _Q’) sap ndom (sap puec panuec ndom). spoken language. ngôn ngữ lập trình xP _\p\g’… Read more »