kabum kb~’ [Cam M]
/ka-bum˨˩/ 1. (đg.) ngậm = sucer, macher. kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons. kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter. kabum aia kb~’ a`% ngậm… Read more »
/ka-bum˨˩/ 1. (đg.) ngậm = sucer, macher. kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons. kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter. kabum aia kb~’ a`% ngậm… Read more »
/ka-pu:/ 1. (d.) nụ = bouton. kapu bangu kp~% bz~% nụ hoa = bouton de fleur. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = sourire. 2. (d.) miếng (chỉ trầu… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/ha-no:ŋ/ (đg.) dùng tay vuốt mông (trâu, bò) cho nó đứng lại.
nuôi dưỡng, nuôi nấng (đg.) _r” raong /rɔ:ŋ/ to feed, foster, nurture, to bring up. nuôi dạy; nuôi nấng; nuôi dưỡng _r” b% raong ba. upbringing; parenting. con nuôi… Read more »
/nu:/ (d.) lê thử = taupe. mole. Cam mbeng aih tapay raglai mbeng aih nu (PP) c’ O$ =IH tF%Y, r=g* O$ =IH n~% người Chàm ăn cứt thỏ, người… Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ woman, female. nam và nữ km] _s” lk] kamei saong lakei. man and woman; boy and girl. người phụ nữ m~K km] muk kamei. married… Read more »
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
1. nứt chẻ, sứt mẻ (đg.) cR car /cʌr/ to cleave. gốm nứt lN cR lan car. cleaved ceramic. 2. nứt rạn (đg.) trC tarac /ta-raɪʔ/ to… Read more »