padhak F%DK [Cam M]
/pa-d̪ʱak/ (đg.) chống, đỡ = étayer, soutenir.
/pa-d̪ʱak/ (đg.) chống, đỡ = étayer, soutenir.
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
(đg.) a_t/< ataong /a-tɔ:ŋ/ beat, hit. đánh đập a_t/< m_p<H ataong mapaoh. đánh giặc a_t/< kl{N ataong kalin. đánh lộn a_t/< g@P ataong gep. đánh trả lại (chống trả) a_t/<… Read more »
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ to disparage.
1. (đg.) pDK padhak /pa-d̪ʱak/ to conflict. mâu thuẫn nhau pDK g@P padhak gep. 2. (đg.) tb*H tablah /ta-blah˨˩/ to conflict. mâu thuẫn nhau tb*H g@P tablah… Read more »
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ irony, make funf (of); sarcasm.
(đg.) pDK ngR padhak nagar [Sky.] /pa-d̪ʱak – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ recover one’s country independence; take back the country.