pathrem F%\E# [Cam M]
/pa-tʱrʌm/ (đg.) tập, luyện= exercer. pathrem danaok F%\E# d_n<K tập nghề = apprendre un métier. pathrem buel F%\E# b&@L luyện binh.
/pa-tʱrʌm/ (đg.) tập, luyện= exercer. pathrem danaok F%\E# d_n<K tập nghề = apprendre un métier. pathrem buel F%\E# b&@L luyện binh.
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
(đg.) pt`% F%\E# patia pathrem /pa-tia: – pa-tʱrʌm/ temper oneself.