plaih =p*H [Cam M]
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/pa-plɛh/ 1. (đg.) rẽ hướng = changer de direction. ndom paplaih _Q’ F%=p*H nói lệch =parler par détour. jalan paplaih jlN F%=p*H đường rẽ = déviation. 2. (đg.) paplaih rup F%=p*H… Read more »
/ba-niaɪ/ (cv.) biniai b(=n` 1. (d.) tiểu xảo, mưu mẹo. anâk seng plaih di biniai urang baik! anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
(đg.) =EK =p*H thaik plaih /thɛʔ – plɛh/ to avoid, dodge. né tránh xa những điều xấu xa =EK =p*H atH d} jnK thaik plaih atah di janâk. avoid… Read more »
(đg.) =p*H atH plaih atah /plɛh – a-tah/ shy away; stay away. biết né xa những người xấu xa E~@ =p*H atH d} ur/ jnK thau plaih atah di… Read more »
1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to dodge. né nhau =p*H d} g@P plaih di gep. né mình =p*H r~P plaih rup. né người sang một bên =p*H r~P s%… Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
tránh né 1. (đg.) =p*H plaih /plɛh/ to avoid. tránh ra =p*H tb`K plaih tabiak. stay away. tránh né =EK =p*H thaik plaih. dodge. tránh mình, lánh mình =p*H… Read more »
(đg.) =p*H plaih /plɛh/ to keep away from xa lánh điều dữ =p*H d} jnK plaih di janâk. xa lánh xa ra =p*H atH tb`K plaih atah tabiak.