bắt chước | X | copy, imitate
(đg.) O*H mblah /ɓlah/ to copy, to imitate. trẻ nhỏ bắt chước người lớn r=nH O*H d} mn&{X _\p” ranaih mblah di manuis praong.
(đg.) O*H mblah /ɓlah/ to copy, to imitate. trẻ nhỏ bắt chước người lớn r=nH O*H d} mn&{X _\p” ranaih mblah di manuis praong.
/ba˨˩-tuʔ/ (cv.) bituk b{t~K , patuk pt~K 1. (d.) sao = étoile. star. batuk ahaok bt~K a_h<K thất tinh = Grande Ourse. batuk aia apuh bt~K a`% ap~H [Bkt.] sao… Read more »
/bla:/ 1. (d.) bề mặt = surface. surface. 2. (d.) bla praong b*% _\p” [Bkt.] diện tích. acreage, area. bla praong hamu tanâh b*% _\p” hm~% tnH diện tích ruộng… Read more »
/bo:ʔ/ 1. (d.) cu cườm = tourterelle au plumage colorié. katruw bok kanjaok dalam ram k\t~| _bK k_W<K dl’ r’ cu cườm hót trong bụi. 2. (đg.) lồi lên, u… Read more »
(d.) t~/ tung /tuŋ/ belly. bụng chửa t~/ mt`N tung matian. bụng to t~/ _\p/< tung praong.
(t.) _\p” h=t praong hatai /prɔŋ – ha-taɪ/ to be bold, dare. hắn cả gan dám vô rừng một thân một mình v~% _\p” h=t A{U tm% =g* s%… Read more »
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »
(d.) F%xl{H rY pasalih ray /pa-sa-lɪh – raɪ/ revolution. chiến tranh cách mạng vĩ đại kl{N F%xl{H rY _\p” hr@H kalin pasalih ray praong hareh. great revolutionary war.
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
/cɛʔ/ 1. (đg.) để, đặt = mettre, poser. caik tapuk akhar di ngaok paban =cK tp~K aAR d} _z<K pbN để quyển sách trên bàn = mettre le livre sur… Read more »