rắn chắc | | rigid
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
bền vững, kiên cố 1. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ – sa-nak/ hard, consistent; rigid, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) cdR cadar [A,121] … Read more »
I. con rắn (d.) ul% ula /u-la:/ snake rắn bò ul% Q&@C ula nduec. snake moves. rắn cắn ul% =kK ula kaik. snake bites. rắn độc ul% b{H ula… Read more »
cái răng, hàm răng (d.) tg] tagei /ta-ɡ͡ɣeɪ/ tooth, teeth. răng cấm tg] G~’ tagei ghum. molar. răng chuột tg] tk~H tagei takuh. mouse teeth; denticle. răng cùng;… Read more »
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
con rận, con chí, con cháy (d.) kt~| katuw /ka-tau/ louse. (cv.) kt~@ katau /ka-tau/ con rận anK kt~| anâk katuw. the louse. bắt rận; bắt chí/cháy OC kt~|… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
(t.) rQ$ randeng /ra-ɗʌŋ/ cracked. rạn nứt rQ$ pcH randeng pacah. rift.
1. (t.) bz~% ul% bangu ula /ba-ŋu:˨˩ – u-la:/ camouflage, colorful, garish. áo rằn ri a| bz~% ul% aw bangu ula. camouflage shirt. 2. (t.) bl~K baluk [A,331] … Read more »
/ra-nɛh/ (d.) trẻ, nhỏ = jeune. anâk ranaih anK r=nH trẻ con = jeune enfant; ranaih kamei r=nH km] trẻ gái = petite fille; ranaih lakei r=nH lk] trẻ trai = petit… Read more »