rong chơi | | bum
đi rong (t.) rH rah /rah/ bum, roam. đi rong _n< rH nao rah. bum. đi rong chơi _n< rH mi{N nao rah main. go around.
đi rong (t.) rH rah /rah/ bum, roam. đi rong _n< rH nao rah. bum. đi rong chơi _n< rH mi{N nao rah main. go around.
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
cái rọng cá, rọng tre (d.) c{U cing /cɪŋ/ bamboo basket used to hold small animals as fish that hunters caught. rọng tre bỏ cá c{U b~H ikN cing… Read more »
gầm rống (đg.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ to bellow, to roar. voi rống lmN _ad`@R lamân adiér. elephant roaring.
(d.) grY garay /ɡ͡ɣa˨˩-raɪ˨˩/ dragon. con rồng in% grY inâ garay. the dragon.
(t.) _E<H thaoh /thɔh/ empty. rỗng không; rỗng tuếch; trống rỗng _E<H-_l<H thaoh-laoh. emptiness.
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
(d.) ap% apa /a-pa:/ width. bề rộng dài ba mét ap% atH k*~@ m@T apa tatah klau met.
/bro:ŋ/ (t.) vàng mơ, sắp chín = près de mûrir. padai brong p=d _\b/ lúa vàng mơ = riz près de mûrir.
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »