rabha rB% [Cam M]
/ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân, chia = partager. rabha dua rB% d&% phân hai = partager en deux. nâh rabha nH rB% phân chia = part. rabha gep rB% g@P chia… Read more »
/ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân, chia = partager. rabha dua rB% d&% phân hai = partager en deux. nâh rabha nH rB% phân chia = part. rabha gep rB% g@P chia… Read more »
/pa-ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân chia, phân phối, phần = partager, répartir, part. harak parabha hrK F%rB% phần thư = testament. parabha gruk F%rB% \g~K phân công = répartir les activités,… Read more »
/a-d̪it/ (d.) chúa nhật = dimanche. Sunday. harei adit nao pur marabhak hr] ad{T _n< p~R mrBK ngày chúa nhật đi hướng đông may mắn = le dimanche il est… Read more »
/a-wa:n/ 1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les… Read more »
(đg.) F%rB% parabha /pa-ra-bʱa:/ to distribute, allocation. cấp phát thức ăn cho người dân vùng lũ F%rB% ky% O$ k% ur/ pl] a`% x&% parabha kaya mbeng ka urang… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bʱa:˨˩/ to divide. chia hai rB% d&% rabha dua. divided by two. chia ra rB% tb`K rabha tabiak. separate. chia sẻ nH rB% nâh rabha. dispense,… Read more »
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
kẻ đường (đg.) c{H tl] cih talei /cɪh – ta-leɪ/ drawing line. kẻ vạch phân làn xe c{H tl] rB% ln% r_d@H cih talei rabha lana radéh. draw a… Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
/nɯh/ (đg.) tách, phân = séparer, diviser. nâh jieng dua nH j`$ d&% phân làm hai = diviser en deux. nâh tapuer nH tp&@R tẻ bầy = séparer le troupeau…. Read more »