ganrang g\n/ [Cam M]
/ɡ͡ɣa-nra:ŋ/ (d.) cây điên điển = Sesbania aegyptiaca. ganrang tanaow g\n/ t_n<| cây điên điển đỏ = espèce rouge. ganrang binai g\n/ b{=n cây điên điển trắng = espèce blanche…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nra:ŋ/ (d.) cây điên điển = Sesbania aegyptiaca. ganrang tanaow g\n/ t_n<| cây điên điển đỏ = espèce rouge. ganrang binai g\n/ b{=n cây điên điển trắng = espèce blanche…. Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
1. (đg.) w@H weh /wəh/ to lift. đỡ dậy w@H t_gK weh tagok. lift up. 2. (đg.) \g/ grang /ɡ͡ɣra:ŋ˨˩/ to lift. đỡ dậy; vực dậy \g/… Read more »
1. (đg.) F%l&^ palue /pa-lʊə:/ seduce. dụ dỗ con nhà lành F%l&^ F%j&K ur/ tpK h=t palue pajuak urang tapak hatai. seducing a good people. 2. (đg.) m=v’… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
/ka-bum˨˩/ 1. (đg.) ngậm = sucer, macher. kapum kaiw kb~’ =k| ngậm kẹo = sucer des bonbons. kabum lanâh kb~’ ln;H cương mủ = s’infecter. kabum aia kb~’ a`% ngậm… Read more »
/klɯk/ (đg.) trừ. subtract, minus; take away. sapluh klâk klau daok tajuh sp*~H k*;K k*~@ _d<K tj~H mười trừ ba còn bảy. ten minus three equal to seven. klâk lamâ… Read more »
(t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩/ blind. người mù mắt ur/ t_g*<H mt% urang taglaoh mata. blind people. hội người mù kw’ ur/ t_g*<H mt% kawom urang taglaoh mata. Blind Association…. Read more »