pahlap ph*P [Cam M]
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »
/ta-ha:/ 1. (t.) già = vieux, âgé. urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens. tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr. 2. (t.) taha-rama th%-rM% già cả… Read more »
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
/ta-kʊoɪ/ (d.) cổ = cou, col. takuai aw t=k& a| cổ áo = col de l’habit. takuai gaok t=k& _g<K cổ nồi = col de la jarre. yuek takuai y&@K… Read more »
/ta-lut/ 1. (t.) lùn = nain. urang talut ur/ tl~T người lùn. 2. (t.) talut-put tl~T-p~T [Bkt.] lùn chủn. _____ _____ Synonyms: biér _b`@R, katut kt~T Antonyms: glaong _g*”
/ta-nat/ 1. (t.) cẩn thận, vững = soigneux; solide, solidement. ngap bi-tanat ZP b{tqT làm cho cẩn thận = faire soigneusement. daok bi-tanat _d<K b{tqT ngồi cho vững = s’asseoir… Read more »
/ta-paʔ/ (t.) thẳng; chính = droit. tapak krâh tpK \k;H chính giữa = juste au milieu. tapak anak tpK aqK trước mặt = droit devant. ndom tapak _Q’ tpK nói… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »