quần mây tán sắc | | cloud halo
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
/ra-ʥa:m/ (d.) giàn = espalier, treillis. rajam kadaoh rj’ k_d<H giàn bầu = treillis à courges. ân di janâk tok siam ân di rajam pluai thraow lawik (PP) a;N d}… Read more »
/ra-mɔ:ŋ/ (cv.) rimaong r{_m” (d.) cọp, hổ = tigre. nasak ramaong nsK r_m” tuổi Dần = année cyclique du Tigre. ramaong raiy-raow mai mâk pabaiy r_m” =rY-_r<| =m mK p=bY… Read more »
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
(d.) a_\m<| amraow /a-mrɔ:/ mussel.
I. suốt, liên tục, toàn bộ thời gian 1. (t.) l{&C luic /lʊɪʔ/ all time long, all the time. đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’… Read more »
luồn, xỏ (đg.) p_\t<| patraow /pa-trɔ:/ to stick out/in. thò đầu p_\t<| a_k<K patraow akaok. stick the head in. thò tay p_\t<| tz{N patraow tangin. stick the hand in…. Read more »
(d.) _r<| raow /rɔ:/ spacious, ventilation. ngôi nhà thông thoáng s/ _r<| sang raow. spacious house; the house is well ventilated.
1. (t.) =\sY-=b*Y sraiy-blaiy /srɛ:-blɛ:˨˩/ overflow (for water or liquid). 2. (t.) _O<|-_\j<| mbaow-jraow /ɓɔ: – ʤrɔ:˨˩/ overflow (for others except the liquid).