rateng rt$ [Cam M]
/ra-tʌŋ/ (d.) cà tăng, vựa lúa = entourage de bambou tressé le long des ridelles de la charrette.
/ra-tʌŋ/ (d.) cà tăng, vựa lúa = entourage de bambou tressé le long des ridelles de la charrette.
/a-nrat/ (đg.) coi chừng. to beware. anrat asau hanruai a\nT as~@ h=\n& coi chừng chó dại.
(d.) rt} rati [A, 407] /ra-tɪ:/ bread.
/ba-rat/ (d.) nhân tiện, cơ hội. _____ Synonyms: banyuer
/ba-ra-tʰau/ (d.) rạp một mái (đám ma) = abri couvert d’un toit à une seule face (pour les incinérations).
(đg.) h&@L huel /hʊəl/ to evaporate. nước sôi bốc hơi lên a`% j~% h&@L t_gK aia ju huel tagok. boiling water evaporates.
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete. cạo xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
1. (đg. t.) ld}-rd% ladi-lada /a-d̪i: – la-d̪a:/ deliberate, slow. 2. (đg. t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ:ʔ – ra-d̪əɪ:ʔ/ deliberate, slow.
(đg.) F%clH pacalah /pa-ca-lah/ to divide, separate. chia rẽ hai người yêu nhau F%clH d&% ur/ g@P yT pacalah dua urang gep yut. separating two people who love each… Read more »