nhớ ơn | | grateful
biết ơn, ghi nhớ công ơn (đg.) E@~ f&@L thau phuel /thau – fʊəl/ be grateful to. nhớ ơn tiền nhân E@~ f&@L rd_l^ thau phuel radalé. grateful to… Read more »
biết ơn, ghi nhớ công ơn (đg.) E@~ f&@L thau phuel /thau – fʊəl/ be grateful to. nhớ ơn tiền nhân E@~ f&@L rd_l^ thau phuel radalé. grateful to… Read more »
(t.) tgrH t`N tagarah tian /ta-ɡ͡ɣa˨˩-rah˨˩ – tia:n/ saturated steam.
vùng ôn đới, khu vực ôn đới, có khí hậu ôn đới (t.) laN laan [Sky.] /la-ʌn/ temperate zone.
1. (t.) li}-laN la-i-laan [Bkt.96] /la-i: – la-ʌn/ mild; moderate. 2. (t.) gP m\k;% gap makrâ [Sky.] / mild, temperate, moderate.
/pa-rat/ (d.) người ngoài tộc (người chồng trong gia đình Chàm) = l’étranger dans le clan matriarcal: le gendre.
/pa-ra-tʱʌm-pu-ra-nɯ:/ parathempurana F%rE#p~rn% = para pr + thempurana E#p~rn% (sampurana s’p~rn%) (t.) tận lực = de toutes ses forces. ngap parathempuranâ ZP F%rE#p~rn% làm việc tận lực = travailler de… Read more »
tách rời; chia tách 1. (đg.) k*H nH klah nâh /klah – nøh/ to split; separate. 2. (đg.) nH rB% nâh rabha /nøh – ra-bha:˨˩/ to split; separate…. Read more »
1. (đg.) F%=\b pabrai [Sky.] /pa-braɪ˨˩/ break up into small parts; disintegrate. 2. (đg.) ttH tatah [Bkt.96] /ta-tah/ break up into small parts; disintegrate.
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
phép tính toán 1. (d.) k\h`}-k\h`% kahri-kahria /ka-hri: – ka-hria:/ operation, calculation. 2. (d.) adT k\h`% adat kahria /a-d̪at – ka-hria:/ operation, calculation. 3. (d.) gqP k\h`% ganap… Read more »