sương | | dew
(d.) kk&@R kakuer /ka-kʊər/ mist, dew. nước sương a`% kk&@R aia kakuer. dew water, water mist. giọt sương asR a`% kk&@R asar aia kakuer. dewdrop. giọt sương t_W<H a`%… Read more »
(d.) kk&@R kakuer /ka-kʊər/ mist, dew. nước sương a`% kk&@R aia kakuer. dew water, water mist. giọt sương asR a`% kk&@R asar aia kakuer. dewdrop. giọt sương t_W<H a`%… Read more »
(t.) bz} bangi /ba˨˩-ŋi:˨˩/ happy; elated. sướng quá bz} Q] bangi ndei. so happy; delicious. sướng quá bz} _l% bangi lo. so happy; delicious. nói sướng miệng _Q’ bz}… Read more »
(khói bụi, tối tăm) 1. (d.) asP asap [A,26] /a-sap/ smog. 2. (d.) tam~@ taamau [A,163] (Khm.) /ta-a-mau/ smog.
(d.) kk&@R bR kakuer bar /ka-kʊər – bʌr˨˩/ fog, haze.
(t.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ crunchy, immature. khoai sượng, khoai bị hà hb] \dN habei dran. crunchy potato.
1. (t.) s~K suk [A,485] /suk/ happy, gladsome, felicitous, blissful, cheerful. (cv.) sA~K sukhak [A,485] /su-kʱaʔ/ (cv.) E~AK thukhak [A,206] /thu-kʱaʔ/ (Skt. सुखी sukhee) 2. (t.) d{=kl% dikaila… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »