ton _tN [Bkt.]
/ton/ ton _tN [Bkt.] (d.) tấn ton. padai sa ton p=d s% _tN lúa một tấn. a ton of rice.
/ton/ ton _tN [Bkt.] (d.) tấn ton. padai sa ton p=d s% _tN lúa một tấn. a ton of rice.
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
lệ phí (d.) _y> yaom [Cdict] /jɔ:m/ fee, cost. gửi hàng này tổn phí bao nhiêu? py&% ky% n} h~% lh{K h_d’ _y>? payua kaya ni hu lahik hadom… Read more »
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
/to:ŋ/ tong _tU [Cam M] 1. (d.) chòi để giữ ruộng, chòi cao = mirador pour la garde des champs cultivés. ndik tagok tong Q{K t_gK _tU leo lên chòi. 2…. Read more »
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(đg.) _F%K jn;/ pok janâng /po:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ for the higher position.
(d.) agM% agama /a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ religion.
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/