tập thể | | group
(d.) k_w’ mn{&X kawom manuis /ka-wo:m – mə-‘nʊɪs/ group of people.
(d.) k_w’ mn{&X kawom manuis /ka-wo:m – mə-‘nʊɪs/ group of people.
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
I. của, của cải, tài sản (d.) \dP drap [A, 232] /d̪rap/ property. (cn.) s~\dP sudrap [A, 846] /su-d̪rap/ của cải \dP-aR drap-ar. property. II. của, thuộc… Read more »
(đg.) aZP angap /a-ŋaʔ/ movement. tập thể dục theo từng động tác một \E# pD{H t&] rdK aZP threm padhih tuei radak angap. doing exercise just follow each movement…. Read more »
/pa-d̪ʱɪh/ (d.) thể thao, vận động = gymnastique. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. mblang pathram padhih O*/ F%\E’ pD{H sân vận động =… Read more »
/srʌm/ (cv.) \s#, \E# (đg.) tập = exercer. srem padhih \x# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique. srem akhar \x# aAR tập chữ = s’exercer à l’écriture…. Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
(đg.) d&H F%_t> duah pataom /d̪ʊah – pa-tɔ:m/ to collect, compile; collection. sưu tập vật quý d&H F%_t> ky% b\n{K duah pataom kaya banrik. collect precious objects. vật sưu… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »