tỵ nạnh | | be envious
tị nạnh (so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát)) (đg.) … Read more »
tị nạnh (so bì mình với người khác vì ganh tị. So sánh hơn thiệt giữa mình với người nào đó, không muốn mình bị thiệt (nói khái quát)) (đg.) … Read more »
/ta-zun/ tayun ty~N [Cam M] (đg.) rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà. hala phun… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »
(d.) t{K tik /tɪʔ/ billion. tiền một tỷ _j`@N s% t{K jién sa tik. one billion money. người giàu tỷ phú rmd% _j`@N t{K ramada jién tik. Rich billionaire…. Read more »
(d.) tk~H takuh /ta-kuh/ mouse, rat. tuổi tý nsK tk~H nasak takuh. the age of mouse.
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »
1. (d.) kt} kati /ka-ti:/ company. 2. (d.) _k’pn} kompani /ko:m-pa-ni:/ company.
nô tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ slave. 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i-jəŋ/ slave. 3. (d.) r~=d rudai /ru-d̪aɪ/ slave.
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
/tɔɪ/ 1. (d.) dịch hạch = peste. bubonic plague. taoy mâk _t<Y mK bị bệnh dịch hạch. bubonic plague. 2. (d.) tỏi = ail. garlic sa akaok taoy s%… Read more »