cấm kỵ | X | taboo
(d. t.) uA{N bkL ukhin bakal /u-khin – ba-kʌl/ taboo. những điều cấm kỵ _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal. taboos.
(d. t.) uA{N bkL ukhin bakal /u-khin – ba-kʌl/ taboo. những điều cấm kỵ _d’ kD% uA{N bkL dom kadha ukhin bakal. taboos.
kiêng kỵ, cấm kỵ (t.) uA{N ukhin /u-khɪn/ taboo, forbidden.
/ba-kʌl/ (cv.) bukal b~kL [A, 338] (d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. dom kadha ukhin bakal _d’ kD% uA{N bkL những điều cấm kỵ. taboos.
I. cử, cấm cử, kiêng cử 1. (đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ abstain, forbid. cấm cử tiệt pk@P _k*<H pakep klaoh. forbidden; ban. cử kiêng thịt bò pk@P d} r_l<|… Read more »
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
xấu, xấu xa 1. (t.) JK jhak /ʨa:˨˩ʔ/ bad, ugly. người xấu ur/ JK urang jhak. ugly person; bad person. nhà xấu s/ JK sang njak. ugly house. 2…. Read more »