rẫy | | small farm
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
rút ra, tháo ra (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to get out, pull out, plug out. rút ra rồi thọc vô s&K tb`K _b*<H _g*<H tm% suak tabiak blaoh tamâ…. Read more »
/si-bʌr˨˩/ siber s{b@R [Cam M] (t.) thế nào = comment. how then. ong ndom sibar? o/ _Q’ s{bR? ông nói thế nào? = comment dites-vous? how do you say? ong… Read more »
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
1. (c.) s{bR sibar /si-bʌr˨˩/ how, how then? rồi thế nào nữa? _b*<H s{bR w@K blaoh sibar wek? then how else? so how? thế nào rồi hắn cũng tới… Read more »
thẩn thờ, ngẩn ngơ, ngơ ngẩn 1. (t.) kE@U-O@U katheng-mbeng /ka-thə:ŋ – ɓə:ŋ/ lounging. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ lounging.
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới lúc mặt trời không còn… Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
1. (đg.) W@P njep /ʄəʊʔ/ to hit right, catch right. trúng cử W@P F%r&H njep paruah. elected. trúng đích W@P tqT njep tanat. exactly right. trúng đích W@P ck@H… Read more »