anguei az&] [Cam M]
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
(đg.) az&] MT anguei mat /a-ŋʊɪ – mat/ to use an idea.
(đg.) az&] MT anguei mat /a-ŋʊɪ – mat/ to use an idea.
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
1. (đg.) az&] anguei /a-ŋʊɪ/ to use. dùng chữ az&] aAR anguei akhar. using words. dùng bùa ngãi az&] g~N cOH anguei gun cambah. using charms. 2. (đg.) … Read more »
mua sắm 1. (đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy something. sắm đồ dùng b*] ky% az&] blei kaya anguei. buy things to use. 2. (đg.) =E thai … Read more »
I. tơ, sợi tơ; tơ tằm 1. (d.) p=tH pataih /pa-tɛh/ silk. tơ lụa p=tH l{uw pataih li-uw. precious silk. 2. (d.) tơ tằm kb&K kabuak /ka-bʊa˨˩ʔ/… Read more »
/ta-ɓʊaʔ/ (đg.) nối, chắp = joindre. combine, merge. tambuak talei tO&K tl] nối dây = joindre (les 2 bouts d’une) ficelle. tambuak gai tO&K =g chắp cây = relier 2… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »