trau trảu | | bee-eater
(chim trảu, trao trảo) (d.) hn&% hanua /ha-nʊa:/ bee-eater.
(chim trảu, trao trảo) (d.) hn&% hanua /ha-nʊa:/ bee-eater.
(d.) s~l% sula [A,463] /su-la:/ betel. (cv.) hl% hala /ha-la:/ ăn trầu O$ s~l%’ mbeng sula. trầu têm kp~% s~l% kapu sula.
cá tràu, cá quả (d.) c=k*T caklait /ca-klɛt/ ~ /ca-klɛk/ snakehead fish. canh chua cá trầu a`% ms’ ikN c=kT aia masam ikan caklait. snakehead fish sour soup.
(d.) kb| kabaw /ka-baʊ˨˩/ buffalo.
(d.) hk’ hakam /ha-ka:m/ rice husk.
/ka-trau/ (d.) bồ câu. dove. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ.
(d.) d\n$ danreng /d̪a-nrʌŋ˨˩/ senna, senna alata, cassia. cây muồng trầu f~N d\n$ phun danreng. senna tree.
(d.) tL hl% tal hala /tʌl – ha-la:/ pair of betel. mười cặp lá trầu là thành một ô trầu sp*~H tL hl% ZP j`$ s% dqK hl% sapluh… Read more »
(đg.) c{H s~l% cih sula /cih – su-la:/ betel baptized. têm trầu cho tổ tiên c{H s~l% k% m~Kk] cih sula ka mukkei.
(d.) =A hl% khai hala /khaɪ – ha-la:/ betel nut tray.