đúng trưa | | noon
(chính trưa, ngay trưa, ngay giữa trưa) (đg.) bK jl% bak jala /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-la:˨˩/ noon, right noon.
(chính trưa, ngay trưa, ngay giữa trưa) (đg.) bK jl% bak jala /ba˨˩ʔ – ʤa˨˩-la:˨˩/ noon, right noon.
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noontime, midday. buổi trưa chính trưa đạp bóng jl% \k;H pQ`K j&K bz~K jala krâh pandiak juak banguk.
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noon. đi giữa ban trưa _n< d} \k;H jl% nao di krâh jala. going at noon.
(t.) tp% jl% tapa jala /ta-pa: – ʤa:˨˩-la:˨˩/ over afternoon.
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to graze, scratched.
(d.) jl% jala /ʤa˨˩-la:˨˩/ noon.
/trʊoɪ/ truai =\t& [Cam M] (d.) đèn chai; đuốc = torche de résine. truc truai \t~C =\t& đốt đuốc.
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.
(đg.) F%g*@H \t~N pagleh trun /pa-ɡ͡ɣləh˨˩ – trun/ to depose.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »