trống ginang | | drum Ginang
(d.) gn$ ganeng /ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ drum Ginang (a long and cylindrical drum type). (cv.) g{n$ gineng /ɡ͡ɣi˨˩-nʌŋ˨˩/
(d.) gn$ ganeng /ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ drum Ginang (a long and cylindrical drum type). (cv.) g{n$ gineng /ɡ͡ɣi˨˩-nʌŋ˨˩/
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. trông chờ _m” c/ maong cang. looking forward, expectant. trông chừng _m” A{K maong khik. watch out. trông coi _m” a`@K maong aiek…. Read more »
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
(d.) g*/ glang /ɡ͡ɣla:ŋ˨˩/ inside, coil. cho vào tròng b~H tm% g*/ buh tamâ glang. put inside. tròng dây g*/ tl] glang talei. coil of wire.
(đg.) pl% pala /pa-la:/ to grow, plant. trồng cây pl% f~N pala phun. plant tree. trồng trọt pl%-p_l@| pala-paléw. planting.