đạo đức | | morality
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
1. (d.) f@&L DR a /fʊəl-d̪ʱʌr/ morals, morality. người có đạo đức mn&{X h~% f&@L h~% DR manuis hu phuel hu dhar. moral people. 2. (d.) jlN adT… Read more »
(d.) hm~% l{E{T Hamu Lithit /ha-mu: – li-thɪt/ Phanthiet city.
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(t.) ly&@U layueng /la-jʊəŋ/ disability. người khuyết tật ur/ ly&@U urang layueng. people with disabilities.
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »