chuẩn y | | approve
(đg.) xr}-xrK sari-sarak /sa-ri–sa-raʔ/ approve. văn bản đã được chuẩn y hrK h~% xr}-xrK _b*<H harak hu sari-sarak blaoh. the text has been approved.
(đg.) xr}-xrK sari-sarak /sa-ri–sa-raʔ/ approve. văn bản đã được chuẩn y hrK h~% xr}-xrK _b*<H harak hu sari-sarak blaoh. the text has been approved.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
I. van, van xin, van lơn, cầu van, nài nỉ 1. (đg.) a=nH anaih /a-nɛh/ to implore. van lơn a=nH adR anaih adar. van xin p&@C a=nH puec anaih…. Read more »
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »
(t.) rHrH rahrah /rah-rah/ so on.
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
(d.) knk] kanakei /ka-nə-keɪ/ adviser. người cố vấn ur/ knk] urang kanakei. adviser; mentor. ban cố vấn k_w’ knk] kawom kanakei. advisory board.
1. (d.) tmN tamân /ta-mø:n/ ten thousand. một vạn s% tmN sa tamân. 2. (d.) t{m~L timul [A,191] /ti-mu:l/ ten thousand. một vạn s% t{m~L sa timul…. Read more »