vũ trụ | | universe
1. (d.) al’ alam /a-la:m/ universe. 2. (d.) =\pTt{K praittik /prɛt-tɪʔ/ universe.
1. (d.) al’ alam /a-la:m/ universe. 2. (d.) =\pTt{K praittik /prɛt-tɪʔ/ universe.
(đơn vị kích thước để đo vũ trụ) (d.) trj~% taraju [Cam M] /ta-ra-ʤu:˨˩/ cosmic size.
/a-la:m/ (cv.) alamin alm{N [A. 22] (Ar.) الكون , عالم (d.) vũ trụ; thế gian, thế giới; sự sinh thành. universe.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
/prɛt-tɪʔ/ (d.) vũ trụ = univers. universe. praittik lajang magei, tajot sala lajang tatuen (AGA) =\pTt{K j/ mg], t_jT sl% lj/ tt&@N vũ trụ cũng lung lay, âm ti cũng… Read more »
/ta-ra-ʥu:/ (d.) đơn vị kích thước để đo vũ trụ = mesure conventionnelle pour mesurer l’univers.
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »