vuốt | | claw, stroke, straighten
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »
(đg.) tp% tapa /ta-pa:/ to across. chạy vượt qua Q&@C tp% nduec tapa. run across. thi vượt (thi đậu) kcH tp% kacah tapa. pass the exam.
(đg.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊa:n/ to fondle.
/ra-pəʔ/ (cv.) ripek r{p@K 1. (đg.) mò, sờ soạn = tâtonner. rapek duah rp@K d&H mò tìm = chercher à tâton. rapek ikan rp@K ikN mò cá = chercher un… Read more »
/ka-kau/ (cv.) kakau kk~@ (d.) móng, vuốt = ongle, griffe. nail, claw. kakuw tangin kk~| tz{N móng tay. ongle du doigt de la main. fingernail. kakuw caguw kk~| cg~| vuốt… Read more »
/ɓəʔ/ 1. (đg.) uốn, vuốt = recourber = recurve. mbek asar wah O@K asR wH uốn lưỡi câu = recourber un hameçon = bend hook. mbek mbuk O@K O~K uốn… Read more »
móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ nail. móng tay kk~| tZ{N kakau tangin. fingernail. móng chân kk~| t=k kakau tangin. toenail. móng vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw…. Read more »
vuốt nhẹ (đg.) w{H wih [A,458] /wih/ pat, slight correction. sửa thai (vuốt nhẹ bụng thai nhi) w{H t`N wih tian [Cam M]. pat the pregnant belly (to slight… Read more »