ndait =QT [Bkt.]
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
/ɗɛt/ (d.) ngọc, đá thiêng = gem, precious stone, sacred stone sa baoh ndait saktajai (IPT) s% _b<H =QT xKt=j một viên ngọc linh thiêng. a sacred precious stone. ndait… Read more »
1. (d.) s/ r&K sang ruak /sa:ŋ – rʊaʔ/ hospital. bệnh nhân nằm trong bệnh viện ur/ r&K Q{H dl’ s/ r&K urang ruak ndih dalam sang ruak. 2…. Read more »
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
dịch giả, người phiên dịch, dịch thuật viên, người dịch thuật (d.) t~b/ tubang [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/ translator. (cv.) t~b$ tubeng [A,194] /tu-bʌŋ˨˩/
Phật viện (d.) gQ} gandi [A,97] /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ Buddhist monastery. (Skt. Pali. kuti)
(d.) asR asar /a-sʌr/ nut, seed. một viên kẹo s% asR =k| sa asar kaiw. a piece of candy.
(d.) s/ r=nH mt&] sang ranaih matuei /sa:ŋ – ra-nɛh – mə-tuɪ/ charity-school, orphanage.
(d.) r%k_w’ rakawom /ra-ka-wo:m/ member.
(d.) rjkR rajakar /ra-ʤa˨˩-ka:r/ official .
1. (d.) anK f| anâk phaw /a-nø:ʔ – faʊ/ bullet. 2. (d.) b~l@T bulet /bu˨˩-lʌt˨˩/ bullet.