eo hông | | waist hip
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
(d.) k_W<P kanjaop /ka-ʄɔ:p/ waist. eo lưng k_W<P ki{U kajnaop ka-ing. the back waist.
/ɡ͡ɣie̞m/ (đg.) bưng nách = porter sur la hanche. carry on waist. giém anâk _g`# anK bồng con = porter l’enfant sur la hanche.
I. dây nịt, dây thắt lưng (d.) tl] ki{U talei ka-ing /ta-leɪ – ka-ɪŋ/ belt, waistband. nịt lưng bằng dây nịt grK ki{U m/ tl] ki{U garak ka-ing mâng… Read more »