wakrathi wKrE} [Cam M]
/wak-ra-tʱi:/ (cv.) wakrasi wKrs} (d.) số mệnh = sort, destinée. wak-rathi Po drei yau rabap klaih talei wKrE} _F@ \d] y~@ rbP =k*H tl] số mệnh của Ngài như đàn… Read more »
/wak-ra-tʱi:/ (cv.) wakrasi wKrs} (d.) số mệnh = sort, destinée. wak-rathi Po drei yau rabap klaih talei wKrE} _F@ \d] y~@ rbP =k*H tl] số mệnh của Ngài như đàn… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »