balan blN [Cam M]
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la-u:ʔ/ (d.) sấm. thunder. balauk akaok balan sa bluK a_k<K blN s% đầu tháng giêng (Chăm) sấm động. _____ Synonyms: grum
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
1. (d.) lwN lawan [A,439] /la-wa:n/ swamp, marsh; muddy pond. 2. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ swamp, marsh; muddy pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình… Read more »
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »
(đg.) kr’ karam [A,63] /ka-rʌm/ wreck. tàu đắm g=l kr’ (g`$) galai karam (gieng – [A,108]). shipwreck.
đào xúc lên (đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ to dig and scoop up (to make a well for example). đào giếng k&@C bz~N kuec bangun. dig a well.
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
1. (d.) _M<| maow /mɔ:/ bucket. gàu nước _M<| a`% maow aia. water bucket. 2. (d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ bucket; ladle. gàu múc nước giếng g_W<K _J<K… Read more »