hap hP [Cam M]
/ha:p/ (t.) đẹt, cằn = ratatiné. baoh kayau hap _b<H ky~@ hP trái bị đẹt (không lớn được) = le fruit est flétri. taha hap th% hP già cằn =… Read more »
/ha:p/ (t.) đẹt, cằn = ratatiné. baoh kayau hap _b<H ky~@ hP trái bị đẹt (không lớn được) = le fruit est flétri. taha hap th% hP già cằn =… Read more »
(đg.) ph&@L pahuel [A,286] /pa-hʊəl/ to steam. hấp bánh ph&@R ahR pahuel ahar.
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
/ha-paʔ/ (d.) đâu? = où? where? daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy? nao hapak? _n< hpK? đi đâu? adat kayau phun hapak jruh tak… Read more »
/ha-pʌl/ (d.) cánh tay = bras. baoh hapal _b<H hpL bắp tay = biceps. takuai hapal t=k& hpL cổ tay = poignet.
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/ha-pʊaʔ/ 1. (d.) suốt = passer la main rapidement sur (qq. ch.). hapuak hala hp&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. 2. (đg.) [Bkt.] tuôn trào (nước… Read more »
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
(t.) _tK yw% _\p” tok yawa praong /to:ʔ – ja-wa: – prɔŋ/ to be about to die; moribund.
(t.) B$B$ bhengbheng /bʱʌŋ˨˩ – bʱʌŋ˨˩/ in hurry, hurried, rush.