hatep ht@P [Cam M]
/ha-təʊʔ/ (cv.) tep t@P (đg.) chúi = pencher en avant. hatep akaok ht@P a_k<K chúi đầu = piquer la tête en avant. ahaok per hatep akaok a_h<K p@R ht@P a_k<K… Read more »
/ha-təʊʔ/ (cv.) tep t@P (đg.) chúi = pencher en avant. hatep akaok ht@P a_k<K chúi đầu = piquer la tête en avant. ahaok per hatep akaok a_h<K p@R ht@P a_k<K… Read more »
/ha-tʌn/ (d.) mằng tăng (cây) = espèce d’arbre à fruits sucrés.
/a-mɔɦ/ (đg.) ghét = haïr. to hate. amaoh dom urang ndom balei a_m<H _d’ ur/ _q’ bl] ghét những kẻ nói lén. _____ Synonyms: mabai m=b
/bʱɯŋ-bʱɯŋ/ 1. (t.) hấp tấp = en hâte. nao bhâng-bhâng _n< B;/-B;/ đi hấp tấp = aller en hâte. 2. (t.) [Ram.] phừng phừng, hừng hực. apuei mbeng bhâng-bhâng ap&]… Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
chúi đầu (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ dive, head down. té đâm bổ đầu xuống lb~H ht@P a_k<K \t~N labuh hatep akaok trun. fall head down.
/ɡʱʌm/ (đg.) dọa, dọa nạt = menacer. ghem pamatai G# F%m=t dọa giết = menacer de tuer. ghem hatam G# ht’ dọa dẫm = intimider, faire peur. oh bak ber blaoh… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »
/ha-tʌm/ (cv.) hatem ht# [Cam M] (cv.) hitam h{t’ [A, 522] 1. (d.) cọc nhọn = piquet. 2. (t.) đen, xẫm = noir, noirâtre. ber hatam b@R ht’ mây đen. kalik… Read more »
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »